Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
công cụ
[công cụ]
|
instrument; tool
Rudimentary instruments
To be somebody's instrument/tool
To use somebody as a tool
Toolbar